Có 2 kết quả:

寒喧語 hán xuān yǔ ㄏㄢˊ ㄒㄩㄢ ㄩˇ寒喧语 hán xuān yǔ ㄏㄢˊ ㄒㄩㄢ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polite set phrase
(2) salutation
(3) pleasantries

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polite set phrase
(2) salutation
(3) pleasantries

Bình luận 0